Bài 4 Chủ đề: “Tôi đã có hẹn với Trung Quốc” trong Giáo trình PTHN Tổng hợp Sơ cấp 2 Tập 1 giúp người học làm quen với cách giới thiệu, trao đổi thông tin về lịch hẹn, kế hoạch bằng tiếng Trung. Dưới đây là phần phân tích chi tiết toàn bộ bài học giúp nâng cao vốn từ và nắm chắc các ngữ pháp trọng điểm.
← Xem lại Bài 3: PTHN Tổng hợp Sơ cấp 2 Tập 1 – Cô gái bán ớt
→ Tải [PDF, Mp3] Sách Phát triển Hán ngữ Tổng hợp Sơ cấp 2 tập 1 tại đây
Từ mới
1️⃣ 约会 / yuēhuì / (danh từ) (ước hội): cuộc hẹn, hẹn
🔊 我们明天晚上有一个约会。
- Wǒmen míngtiān wǎnshàng yǒu yí gè yuēhuì.
- Chúng ta có một cuộc hẹn vào tối mai.
🔊 她第一次和男朋友约会很紧张。
- Tā dì yī cì hé nánpéngyǒu yuēhuì hěn jǐnzhāng.
- Lần đầu cô ấy hẹn hò với bạn trai rất hồi hộp.
2️⃣ 缘分 / yuánfèn / (danh từ) (duyên phận): duyên, duyên phận, duyên số
🔊 他们的相遇是一种缘分。
- Tāmen de xiāngyù shì yì zhǒng yuánfèn.
- Cuộc gặp gỡ của họ là một loại duyên phận.
🔊 我们之间有缘分,所以才成为朋友。
- Wǒmen zhījiān yǒu yuánfèn, suǒyǐ cái chéngwéi péngyǒu.
- Giữa chúng ta có duyên nên mới trở thành bạn.
3️⃣ 流行 / liúxíng / (động từ) (lưu hành): thịnh hành, phổ biến
🔊 这种衣服现在很流行。
- Zhè zhǒng yīfu xiànzài hěn liúxíng.
- Loại quần áo này hiện nay rất thịnh hành.
🔊 这首歌在年轻人中很流行。
- Zhè shǒu gē zài niánqīngrén zhōng hěn liúxíng.
- Bài hát này rất phổ biến trong giới trẻ.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem tiếp Bài 5: PTHN Tổng hợp Sơ cấp 2 Tập 1 – Tại sao có một mình tôi đứng ăn